Dựa trên tế bào, đơn vị cấu trúc cơ bản của gen và sự sống, bài viết này trình bày cấu trúc và chức năng, hệ thống và quy luật tiến hóa của sinh học, lặp lại quá trình nhận thức của khoa học sự sống từ cấp độ vĩ mô đến vi mô và đạt đến đỉnh cao của cuộc sống hiện đại. khoa học bằng cách thực hiện tất cả những khám phá lớn như các bước.
Khoa học đời sống còn được gọi là sinh học. Di truyền phân tử là nội dung chính của môn học này, được dùng làm cơ sở cho các nghiên cứu sâu hơn về bản chất của sự sống, quy luật hoạt động của sự sống và quy luật phát triển. Nội dung nghiên cứu của đề tài này còn bao gồm mối tương quan giữa các loại sinh học, hóa sinh và môi trường, cuối cùng đạt được mục đích chẩn đoán và điều trị các bệnh di truyền, nâng cao năng suất cây trồng, cải thiện đời sống con người và bảo vệ môi trường. Kiến thức vật lý và hóa học là cơ sở cho nghiên cứu chuyên sâu về khoa học đời sống, và các công cụ khoa học tiên tiến khác nhau là cơ sở cho sự tiến bộ có trật tự của nghiên cứu khoa học đời sống. Ví dụ, máy siêu ly tâm, kính hiển vi điện tử, dụng cụ điện di protein, máy quang phổ cộng hưởng từ hạt nhân và dụng cụ tia X là những dụng cụ được sử dụng phổ biến trong quá trình nghiên cứu khoa học đời sống. Vì vậy, chúng ta có thể thấy rằng trong lĩnh vực khoa học đời sống, mỗi chuyên gia đều là những tài năng hàng đầu ở các lĩnh vực khác nhau, sử dụng sự xuyên suốt và xuyên suốt để hình thành nên khoa học đời sống.
Với sự phát triển của khoa học sinh học, ảnh hưởng của khoa học công nghệ sinh học đến xã hội ngày càng to lớn.
1. Những ý tưởng của con người, chẳng hạn như những ý tưởng về tiến hóa và sinh thái, ngày càng được nhiều người chấp nhận
2. Thúc đẩy nâng cao năng suất xã hội, ví dụ ngành công nghệ sinh học đang hình thành một ngành mới; Năng suất nông nghiệp cải thiện rõ rệt nhờ ứng dụng khoa học công nghệ sinh học
3. Với sự phát triển của khoa học sinh học, ngày càng có nhiều người tham gia vào các ngành nghề liên quan đến sinh học
4. Thúc đẩy mọi người cải thiện mức độ sức khỏe và chất lượng cuộc sống và kéo dài tuổi thọ của họ 5. Ảnh hưởng đến cách suy nghĩ của con người, chẳng hạn như phát triển hệ sinh thái, thúc đẩy tư duy toàn diện của con người; Với sự phát triển của khoa học não bộ, khoa học và công nghệ sinh học sẽ giúp nâng cao khả năng tư duy của con người
6. Tác động đến hệ thống đạo đức và đạo đức của xã hội loài người, chẳng hạn như em bé trong ống nghiệm, cấy ghép nội tạng, chuyển đổi gen nhân tạo của con người, sẽ thách thức hệ thống đạo đức và đạo đức hiện có của xã hội loài người
7. Sự phát triển của khoa học và công nghệ sinh học cũng có thể có tác động tiêu cực đến xã hội và tự nhiên. Ví dụ, việc sản xuất hàng loạt các sinh vật biến đổi gen và sự biến đổi nguồn gen tự nhiên của các loài có thể ảnh hưởng đến sự ổn định của sinh quyển. Hiểu được mối quan hệ giữa khoa học công nghệ và xã hội là một phần quan trọng của chất lượng khoa học